Có 3 kết quả:

物事 wù shì ㄨˋ ㄕˋ誤事 wù shì ㄨˋ ㄕˋ误事 wù shì ㄨˋ ㄕˋ

1/3

wù shì ㄨˋ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) affair
(2) matter
(3) thing
(4) business
(5) articles
(6) goods
(7) materials
(8) thing
(9) stuff
(10) person (derog.)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to hold things up
(2) to make a botch of things

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to hold things up
(2) to make a botch of things

Bình luận 0